Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
gạch hòm sớ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Gạch ống sớ.Thứ gạch to, dài và dày trông tựa cái hòm đựng sớ, dùng để xây thành.
Related search result for "gạch hòm sớ"
Comments and discussion on the word "gạch hòm sớ"