Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
gạch hòm sớ
Jump to user comments
version="1.0"?>
Cg. Gạch ống sớ.Thứ gạch to, dài và dày trông tựa cái hòm đựng sớ, dùng để xây thành.
Related search result for
"gạch hòm sớ"
Words contain
"gạch hòm sớ"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
hòm
hòm hòm
Kim quỹ
hòm rương
hòm siểng
gạch hòm sớ
áo quan
hòm chân
hòm gian
quạt hòm
more...
Comments and discussion on the word
"gạch hòm sớ"