Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
gông thiết diệp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Gông lớn có kèm sắt để đóng vào những người tội nặng.
Related search result for "gông thiết diệp"
Comments and discussion on the word "gông thiết diệp"