Characters remaining: 500/500
Translation

génésique

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "génésique" là một tính từ có nghĩa liên quan đến sinh sản hoặc khả năng sinh sản. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, sinh học hoặc y học để chỉ các quá trình, đặc điểm hay bản năng liên quan đến việc sinh sản.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa: "Génésique" có nghĩa là "thuộc về sinh sản", liên quan đến các quá trình sinh sản của sinh vật.

  2. Cách sử dụng:

    • Từ này thường được dùng trong các cụm từ như "instinct génésique" (bản năng sinh sản), thể hiện bản năng tự nhiên của các sinh vật trong việc sinh sản duy trì nòi giống.
    • Ví dụ:
Các biến thể của từ:
  • Génèse: Đâydanh từ, có nghĩa là "sự hình thành" hoặc "nguồn gốc". Ví dụ: "La génèse de cette théorie est complexe." (Sự hình thành củathuyết này rất phức tạp.)
  • Génétique: Tính từ này có nghĩa là "di truyền", liên quan đến gen di truyền học. Ví dụ: "Les études génétiques aident à comprendre les maladies héréditaires." (Những nghiên cứu về di truyền giúp hiểu các bệnh di truyền.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Reproduction: Nghĩa là "sinh sản", thường được dùng trong ngữ cảnh rộng hơn. Ví dụ: "La reproduction des espèces est essentielle à la biodiversité." (Sự sinh sản của các loàirất cần thiết cho đa dạng sinh học.)
  • Procréation: Nghĩa là "tạo ra, sinh con", thường được sử dụng trong ngữ cảnh gia đình hoặc xã hội. Ví dụ: "La procréation est un choix personnel." (Việc sinh con là một lựa chọn cá nhân.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Avoir un instinct de reproduction: bản năng sinh sản. Ví dụ: "Les animaux sauvages ont un instinct de reproduction très développé." (Động vật hoang bản năng sinh sản rất phát triển.)
Chú ý:
  • Khi sử dụng "génésique", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường mang tính chuyên môn thường gặp trong các tài liệu khoa học hoặc nghiên cứu về sinh học.
  • Ngoài ra, "génésique" không phảimột từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nên nếu bạn muốn nói về sinh sản trong ngữ cảnh thông thường, hãy sử dụng "reproduction" hoặc "procréation".
tính từ
  1. sinh sản
    • Instinct génésique
      bản năng sinh sản

Similar Spellings

Words Containing "génésique"

Comments and discussion on the word "génésique"