Từ tiếng Pháp "génésique" là một tính từ có nghĩa liên quan đến sinh sản hoặc khả năng sinh sản. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, sinh học hoặc y học để chỉ các quá trình, đặc điểm hay bản năng liên quan đến việc sinh sản.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Định nghĩa: "Génésique" có nghĩa là "thuộc về sinh sản", liên quan đến các quá trình sinh sản của sinh vật.
Các biến thể của từ:
Génèse: Đây là danh từ, có nghĩa là "sự hình thành" hoặc "nguồn gốc". Ví dụ: "La génèse de cette théorie est complexe." (Sự hình thành của lý thuyết này rất phức tạp.)
Génétique: Tính từ này có nghĩa là "di truyền", liên quan đến gen và di truyền học. Ví dụ: "Les études génétiques aident à comprendre les maladies héréditaires." (Những nghiên cứu về di truyền giúp hiểu rõ các bệnh di truyền.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Reproduction: Nghĩa là "sinh sản", thường được dùng trong ngữ cảnh rộng hơn. Ví dụ: "La reproduction des espèces est essentielle à la biodiversité." (Sự sinh sản của các loài là rất cần thiết cho đa dạng sinh học.)
Procréation: Nghĩa là "tạo ra, sinh con", thường được sử dụng trong ngữ cảnh gia đình hoặc xã hội. Ví dụ: "La procréation est un choix personnel." (Việc sinh con là một lựa chọn cá nhân.)
Idioms và cụm động từ có liên quan:
Chú ý:
Khi sử dụng "génésique", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, vì từ này thường mang tính chuyên môn và thường gặp trong các tài liệu khoa học hoặc nghiên cứu về sinh học.
Ngoài ra, "génésique" không phải là một từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nên nếu bạn muốn nói về sinh sản trong ngữ cảnh thông thường, hãy sử dụng "reproduction" hoặc "procréation".