Characters remaining: 500/500
Translation

génésiaque

Academic
Friendly

Từ "génésiaque" trong tiếng Pháp xuất phát từ danh từ "genèse," có nghĩa là "khởi nguồn" hoặc "nguồn gốc." Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sự bắt đầu của một cái gì đó, đặc biệttrong các lĩnh vực như văn học, nghệ thuật, hoặc thậm chítriết học.

Định nghĩa

Génésiaque (tính từ) dùng để chỉ những điều liên quan đến nguồn gốc, khởi đầu hoặc sự hình thành ban đầu của một thứ đó.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong văn học:

    • "Ce roman a une génésiaque narration qui explore les origines des personnages."
    • (Cuốn tiểu thuyết này có một cách kể chuyện génésiaque khám phá nguồn gốc của các nhân vật.)
  2. Trong nghệ thuật:

    • "L'œuvre d'art présente une vision génésiaque de la création."
    • (Tác phẩm nghệ thuật này trình bày một cái nhìn génésiaque về sự sáng tạo.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các cuộc thảo luận triết học, bạn có thể sử dụng từ này để nói về cácthuyết hoặc quan điểm liên quan đến nguồn gốc của sự vật hoặc ý tưởng.
    • "La théorie génésiaque du cosmos est fascinante."
    • (Lý thuyết génésiaque về vũ trụ thật thú vị.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Genèse: danh từ, có nghĩa là "khởi nguồn" hoặc "sự hình thành."
  • Générateur: danh từ, có nghĩa là "người tạo ra" hoặc "máy phát điện."
  • Génétique: liên quan đến di truyền, nhưng không phảibiến thể trực tiếp của từ "génésiaque".
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Origine: nguồn gốc.
  • Commencement: sự bắt đầu.
  • Initiation: sự khởi đầu hoặc sự khởi xướng.
Idioms cụm động từ liên quan

Mặc dù không cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "génésiaque," nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ khác để nói về khởi đầu hoặc nguồn gốc, chẳng hạn như: - À l'origine de (ở nguồn gốc của): "À l'origine de cette tradition, il y a une légende ancienne." (Ở nguồn gốc của truyền thống này, có một huyền thoại cổ xưa.)

Kết luận

"Génésiaque" là một tính từ hữu ích để diễn tả các khía cạnh liên quan đến nguồn gốc khởi đầu.

tính từ
  1. xem genèse

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "génésiaque"