Characters remaining: 500/500
Translation

générale

Academic
Friendly

Từ "générale" trong tiếng Phápmột tính từ, giới tính cái (féminin) dạng số ít. Từ này có nghĩa là "chung", "tổng quát" hoặc "toàn bộ". Khi bạn sử dụng "générale", bạn đang nói đến điều đó không cụ thể, có thể áp dụng cho nhiều trường hợp hoặc đối tượng khác nhau.

Cách sử dụng:
  1. Générale trong ngữ cảnh tổng quát:

    • Ví dụ: "La situation générale est préoccupante." (Tình hình chungđáng lo ngại.)
    • Trong câu này, "générale" dùng để chỉ tình hình tổng quát, không chỉ một khía cạnh cụ thể nào.
  2. Générale trong ngữ cảnh quân đội:

    • Ví dụ: "Elle est général dans l'armée." ( ấytướng trong quân đội.)
    • đây, "général" dùng để chỉ một cấp bậc trong quân đội, nhưng bạn cần lưu ý rằng "général" ở đây không phảidạng cái.
  3. Générale trong các cụm từ:

    • "Dans l'ensemble général" (Trong tổng thể chung): Chỉ một cái nhìn tổng quát về một vấn đề.
    • "Connaissances générales" (Kiến thức tổng quát): Những kiến thức không chuyên sâu về một lĩnh vực nào đó.
Các biến thể từ gần giống:
  • Général: Dạng giống đực (masculin) của từ này.
  • Généralisation: Danh từ có nghĩasự tổng quát hóa, quá trình đưa ra kết luận chung từ những trường hợp cụ thể.
  • Généralité: Danh từ chỉ một khái niệm tổng quát hoặc một nguyên tắc chung.
Từ đồng nghĩa:
  • "Commun" (chung)
  • "Ordinaire" (thông thường)
  • "Global" (toàn cầu, tổng quát hơn)
Cụm từ, thành ngữ:
  • "En général" (Nói chung): Dùng để tổng kết lại một ý kiến hoặc quan điểm. Ví dụ: "En général, j'aime les films comiques." (Nói chung, tôi thích phim hài.)
Lưu ý:

Khi sử dụng "générale", bạn cần phân biệt giữa "général". "Générale" luôn phải đi với danh từ giống cái, trong khi "général" có thể đi với danh từ giống đực. Hãy chú ý đến giới tính của danh từ khi sử dụng các dạng của từ này để tránh nhầm lẫn.

tính từ giống cái
  1. xem général

Similar Spellings

Words Containing "générale"

Comments and discussion on the word "générale"