Characters remaining: 500/500
Translation

gâteux

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "gâteux" có nghĩa là "lẫn cẫn" hoặc "lú lẫn", thường được dùng để chỉ trạng thái của một người bị suy giảm trí nhớ hoặc không còn minh mẫn. Từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả một số tình trạng tâm thần cụ thể.

Định nghĩa:
  • Gâteux (tính từ): Lú lẫn, điên khùng, hoặc liên quan đến sự suy giảm trí tuệ, thường được dùng để mô tả trạng thái của người già hoặc những người mắc bệnh liên quan đến trí nhớ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh hàng ngày:

    • Il est devenu gâteux avec l'âge. (Ông ấy đã trở nên lú lẫn theo tuổi tác.)
  2. Trong ngữ cảnh y học:

    • Les personnes gâteuses peuvent avoir des difficultés à se souvenir des événements récents. (Những người lú lẫn có thể gặp khó khăn trong việc nhớ các sự kiện gần đây.)
Biến thể của từ:
  • Gâteau: Từ này có nghĩa là "bánh", mặc dù âm giống nhau, ý nghĩa hoàn toàn khác.
  • Gâté: Từ này có nghĩa là "được nuông chiều" hoặc "hư hỏng" (chẳng hạn như một đứa trẻ được nuông chiều).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dément: Có nghĩa là "điên", nhưng trong một nghĩa rộng hơn, không chỉ giới hạnsự lú lẫn.
  • Sénile: Có nghĩa là "già", thường dùng để mô tả người già dấu hiệu suy giảm trí tuệ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Être gâteux de quelque chose: Có thể sử dụng để diễn tả một người bị ảnh hưởng bởi một điều đó khiến họ trở nên lú lẫn.
    • Ví dụ: Il est gâteux de ses souvenirs d'enfance. (Ông ấy trở nên lú lẫn về những kỷ niệm thời thơ ấu của mình.)
Idioms cụm động từ:
  • Không idiom phổ biến nào sử dụng từ "gâteux", nhưngthể kết hợp với các cụm từ khác trong ngữ cảnh như:
    • Avoir un esprit gâteux: Có nghĩa là "có một tinh thần lẫn lộn".
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "gâteux", cần lưu ý rằng có thể mang ý nghĩa tiêu cực, vì vậy nên thận trọng trong cách diễn đạt ngữ cảnh.
tính từ
  1. lẫn cẫn
  2. (y học) ỉa đái dầm dề

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "gâteux"