Characters remaining: 500/500
Translation

coûteux

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "coûteux" là một tính từ, có nghĩa chính là "đắt" hoặc "tốn kém". Khi sử dụng từ này, bạn có thể miêu tả một thứ đó giá thành cao hoặc một chi phí lớn.

Các cách sử dụng của từ "coûteux":
  1. Miêu tả vật phẩm hoặc dịch vụ đắt tiền:

    • Ví dụ: "C'est un hôtel coûteux." (Đómột khách sạn đắt tiền.)
    • Trong trường hợp này, "coûteux" chỉ rằng khách sạn này giá phòng cao.
  2. Miêu tả hành động hoặc quyết địnhhậu quả nặng nề:

    • Ví dụ: "Une erreur coûteuse peut ruiner une entreprise." (Một sai lầm tốn kém có thể phá sản một doanh nghiệp.)
    • đây, "coûteux" không chỉ nói về tiền bạc mà còn ám chỉ đến những hậu quả tai hại sai lầm đó gây ra.
  3. Sử dụng trong nghĩa bóng:

    • Ví dụ: "La victoire a été coûteuse." (Chiến thắng đó đã phải trả giá đắt.)
    • Câu này diễn tả rằng để đạt được chiến thắng, có thể đã phải hy sinh nhiều điều khác, chẳng hạn như sức lực, thời gian hoặc thậm chímất mát về nhân mạng.
Các biến thể từ gần giống:
  • Coûter (động từ): có nghĩa là " giá" hoặc "tốn". Ví dụ: "Cela coûte cher." (Điều đó tốn kém.)
  • Coût (danh từ): có nghĩa là "chi phí". Ví dụ: "Le coût de la vie augmente." (Chi phí sinh hoạt đang tăng lên.)
  • Coûteux thường được sử dụng trong các cụm từ như "un projet coûteux" (một dự án tốn kém).
Các từ đồng nghĩa:
  • Cher: cũng có nghĩa là "đắt", tuy nhiên "cher" thường chỉ đơn giảnđắt hơn so với một cái gì đó khác. Ví dụ: "Ce livre est cher." (Cuốn sách này đắt.)
Các idioms cụm từ liên quan:
  • Payer le prix fort: nghĩa là "trả một cái giá đắt". Ví dụ: "Il a payé le prix fort pour ses erreurs." (Anh ấy đã trả một cái giá đắt cho những sai lầm của mình.)
  • Avoir un coût élevé: có nghĩa là "có một chi phí cao".
tính từ
  1. đắt
  2. tốn kém
    • Un voyage coûteux
      một cuộc hành trình tốn kém
  3. (nghĩa bóng) phải trả giá đắt; có hậu quả tai hại
    • La victoire a été coûteuse
      cuộc thắng trận đó đã phải trả giá đắt
    • Une erreur coûteuse
      một sai lầmhậu quả tai hại

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "coûteux"