Từ tiếng Pháp "coûteux" là một tính từ, có nghĩa chính là "đắt" hoặc "tốn kém". Khi sử dụng từ này, bạn có thể miêu tả một thứ gì đó có giá thành cao hoặc một chi phí lớn.
Các cách sử dụng của từ "coûteux":
Miêu tả vật phẩm hoặc dịch vụ đắt tiền:
Ví dụ: "C'est un hôtel coûteux." (Đó là một khách sạn đắt tiền.)
Trong trường hợp này, "coûteux" chỉ rõ rằng khách sạn này có giá phòng cao.
Miêu tả hành động hoặc quyết định có hậu quả nặng nề:
Ví dụ: "Une erreur coûteuse peut ruiner une entreprise." (Một sai lầm tốn kém có thể phá sản một doanh nghiệp.)
Ở đây, "coûteux" không chỉ nói về tiền bạc mà còn ám chỉ đến những hậu quả tai hại mà sai lầm đó gây ra.
Sử dụng trong nghĩa bóng:
Ví dụ: "La victoire a été coûteuse." (Chiến thắng đó đã phải trả giá đắt.)
Câu này diễn tả rằng để đạt được chiến thắng, có thể đã phải hy sinh nhiều điều khác, chẳng hạn như sức lực, thời gian hoặc thậm chí là mất mát về nhân mạng.
Các biến thể và từ gần giống:
Coûter (động từ): có nghĩa là "có giá" hoặc "tốn". Ví dụ: "Cela coûte cher." (Điều đó tốn kém.)
Coût (danh từ): có nghĩa là "chi phí". Ví dụ: "Le coût de la vie augmente." (Chi phí sinh hoạt đang tăng lên.)
Coûteux thường được sử dụng trong các cụm từ như "un projet coûteux" (một dự án tốn kém).
Các từ đồng nghĩa:
Các idioms và cụm từ liên quan:
Payer le prix fort: nghĩa là "trả một cái giá đắt". Ví dụ: "Il a payé le prix fort pour ses erreurs." (Anh ấy đã trả một cái giá đắt cho những sai lầm của mình.)
Avoir un coût élevé: có nghĩa là "có một chi phí cao".