Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
gái sề
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Người đàn bà đã đẻ nhiều lần (nói một cách hài hước).
Related search result for "gái sề"
Comments and discussion on the word "gái sề"