Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for g^ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
14
15
16
17
18
19
20
Next >
Last
giống hệt
giống má
giống nòi
giống như
giống trung
giồ
giồi
giồi mài
giồng
giổi
giễu
giễu cợt
giới
giới chức
giới hình
giới hạn
giới luật
giới ngữ
giới nghiêm
giới sát
giới sắc
giới tính
giới tính hóa
giới tính học
giới từ
giới tửu
giới thiệu
giới tuyến
giới yên
giộ
giội
giộp
giăm
giăm bào
giăm kèn
giăm trống
giăm-bông
giăng
giăng hoa
gieo
gieo cầu
gieo lại
gieo neo
gieo quẻ
gieo rắc
gieo trồng
gieo vần
gio
gioi
gion giỏn
giong
giong buồm
giong ruổi
gip
giu
giu giú
giua
giuộc
giun
giun ít tơ
giun ống
giun đũa
giun đất
giun đốt
giun cát
giun chỉ
giun giẹp
giun kim
giun lươn
giun móc
giun móc câu
giun nhiều tơ
giun que
giun sán
giun tóc
giun tròn
giun vòi
giun xoắn
giơ
giơ mặt
First
< Previous
14
15
16
17
18
19
20
Next >
Last