Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for g^ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last
gia hình
gia hạn
gia huấn
gia hương
gia hương
gia kế
gia khách
gia lễ
gia mang
gia nô
gia nghiêm
gia nghiệp
gia nhân
gia nhập
gia pháp
gia pháp
gia phả
gia phong
gia quan
gia quyến
gia súc
gia sản
gia sự
gia sư
gia tài
Gia Tĩnh
gia tốc
gia tộc
gia tăng
gia thất
gia thất
gia thần
gia thần
gia thế
gia tiên
gia truyền
gia trưởng
gia tư
gia vị
gia ơn
gia, nương
Gia-rai
giai
giai âm
giai âm
giai đoạn
giai cấp
giai kỳ
giai ngẫu
giai nhân
giai phẩm
giai tác
giai tầng
giai thoại
giam
giam cấm
giam cầm
giam cứu
giam hãm
giam lỏng
gian
gian ác
gian dâm
gian dối
gian giảo
gian hùng
gian hiểm
gian hoạt
gian khổ
gian lao
gian lận
gian lậu
gian nan
gian nịnh
gian ngoan
gian nguy
gian phụ
gian phi
gian phu
gian tà
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last