Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
fusible
Jump to user comments
tính từ
  • có thể nóng chảy
    • L'étain est un des métaux les plus fusibles
      thiếc là một trong các kim loại dễ nóng chảy nhất
danh từ giống đực
  • (điện ảnh) dây cầu chì
Related search result for "fusible"
Comments and discussion on the word "fusible"