Jump to user comments
danh từ
- khói, hơi khói, hơi bốc
- the fumes of tobacco
khói thuốc lá
- the fumes of wine
hơi men
- cơn (xúc động...); cơn giận
- to be a fume of impatience
đang lúc sốt ruột
- to be in a fume
đang cơn giận dỗi
nội động từ
- cáu kỉnh, nổi đoá
- to fret, fuss and fume over (about) trifles
bực bội, làm ầm lên và cáu kỉnh về những chuyện lặt vặt
ngoại động từ
- hơ khói, xông khói, hun khói