Từ "fumble" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa liên quan đến sự vụng về hoặc không chắc chắn khi làm một việc gì đó. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "fumble" bằng tiếng Việt cùng với các ví dụ và phân tích.
Giải thích từ "fumble"
"Fumble" có nghĩa là sự dò dẫm, sự sờ soạng trong khi tìm kiếm một cái gì đó. Nó cũng có thể chỉ sự lóng ngóng hoặc vụng về trong hành động.
Ví dụ: "His fumble for the keys made us late." (Việc anh ấy sờ soạng tìm chìa khóa đã khiến chúng tôi trễ.)
Khi dùng như một động từ, "fumble" có nghĩa là dò dẫm hoặc sờ soạng, đặc biệt là khi bạn không chắc chắn hoặc không có kỹ năng.
Ví dụ: "She fumbled in her pocket for a pen." (Cô ấy sờ soạng trong túi để tìm một cây bút.)
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau
Fumble for something: nghĩa là cố gắng tìm kiếm một cái gì đó mà không có sự tự tin.
Fumble the chance: nghĩa là bỏ lỡ một cơ hội do sự vụng về.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Clumsy: vụng về, không khéo léo.
Awkward: lúng túng, không thoải mái.
Blunder: sai lầm lớn, thường là do sự thiếu cẩn thận.
Idioms và Phrasal Verbs
Tổng kết
Từ "fumble" thể hiện sự không chắc chắn và vụng về trong hành động, từ cả nghĩa đen đến nghĩa bóng.