Characters remaining: 500/500
Translation

fumble

/'fʌmbl/
Academic
Friendly

Từ "fumble" trong tiếng Anh nhiều nghĩa liên quan đến sự vụng về hoặc không chắc chắn khi làm một việc đó. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "fumble" bằng tiếng Việt cùng với các dụ phân tích.

Giải thích từ "fumble"
  1. Danh từ (noun):

    • "Fumble" có nghĩa sự dò dẫm, sự sờ soạng trong khi tìm kiếm một cái đó. cũng có thể chỉ sự lóng ngóng hoặc vụng về trong hành động.
    • dụ: "His fumble for the keys made us late." (Việc anh ấy sờ soạng tìm chìa khóa đã khiến chúng tôi trễ.)
  2. Động từ (verb):

    • Khi dùng như một động từ, "fumble" có nghĩa dò dẫm hoặc sờ soạng, đặc biệt khi bạn không chắc chắn hoặc không kỹ năng.
    • dụ: "She fumbled in her pocket for a pen." ( ấy sờ soạng trong túi để tìm một cây bút.)
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau
  • Fumble for something: nghĩa cố gắng tìm kiếm một cái đó không sự tự tin.

    • dụ: "I fumbled for my glasses on the table." (Tôi dò dẫm tìm kính trên bàn.)
  • Fumble the chance: nghĩa bỏ lỡ một cơ hội do sự vụng về.

    • dụ: "He fumbled the chance to impress the boss." (Anh ấy đã bỏ lỡ cơ hội để gây ấn tượng với sếp.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Clumsy: vụng về, không khéo léo.
  • Awkward: lúng túng, không thoải mái.
  • Blunder: sai lầm lớn, thường do sự thiếu cẩn thận.
Idioms Phrasal Verbs
  • Fumble around: có nghĩa dò dẫm hoặc sờ soạng một cách không chắc chắn, có thể không hướng mục tiêu.
    • dụ: "Stop fumbling around and tell me what you need." (Đừng lóng ngóng nữa, hãy nói cho tôi biết bạn cần .)
Tổng kết

Từ "fumble" thể hiện sự không chắc chắn vụng về trong hành động, từ cả nghĩa đen đến nghĩa bóng.

danh từ
  1. sự dò dẫm, sự sờ soạng; sự lần
  2. sự lóng ngóng, sự vụng về
nội động từ
  1. dò dẫm, sờ soạng; lần
    • to fumble in one's pocket for a key
      sờ soạng trong túi tìm chìa khoá
  2. làm lóng ngóng, làm vụng về
nội động từ
  1. làm (việc ) một cách lóng ngóng, làm (việc ) một cách vụng về
    • to fumble the ball
      bắt bóng một cách lóng ngóng

Similar Spellings

Words Containing "fumble"

Words Mentioning "fumble"

Comments and discussion on the word "fumble"