Từ "blunder" trong tiếng Anh có nghĩa là một sai lầm lớn hoặc một hành động ngớ ngẩn do thiếu suy nghĩ hoặc cẩu thả. Từ này có thể được sử dụng như một danh từ (n) hoặc động từ (v).
1. Định nghĩa:
Danh từ (n): "blunder" chỉ một sai lầm lớn, thường là do sự thiếu chú ý hoặc hiểu biết.
Động từ (v): "to blunder" có nghĩa là hành động phạm sai lầm, vấp váp, hoặc làm điều gì đó sai lầm một cách ngớ ngẩn.
2. Các biến thể của từ:
Blundering (adj): mang nghĩa vụng về, không cẩn thận.
Blunderer (n): người thường xuyên phạm sai lầm hoặc làm điều ngớ ngẩn.
3. Cách sử dụng:
4. Các cách sử dụng nâng cao:
To blunder away: có nghĩa là bỏ lỡ cơ hội một cách ngu ngốc.
To blunder out: nói hớ hoặc nói điều gì đó vô ý.
To blunder upon: tình cờ gặp hoặc phát hiện ra điều gì đó.
5. Từ gần giống và đồng nghĩa:
Mistake: sai lầm, nhưng không nhất thiết phải là sai lầm lớn như "blunder".
Error: lỗi, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc chuyên môn.
Faux pas: một sai lầm xã hội, thường liên quan đến hành vi không thích hợp.
6. Idioms và phrasal verbs liên quan:
7.