Characters remaining: 500/500
Translation

blunder

/'blʌndə/
Academic
Friendly

Từ "blunder" trong tiếng Anh có nghĩa một sai lầm lớn hoặc một hành động ngớ ngẩn do thiếu suy nghĩ hoặc cẩu thả. Từ này có thể được sử dụng như một danh từ (n) hoặc động từ (v).

1. Định nghĩa:
  • Danh từ (n): "blunder" chỉ một sai lầm lớn, thường do sự thiếu chú ý hoặc hiểu biết.
  • Động từ (v): "to blunder" có nghĩa hành động phạm sai lầm, vấp váp, hoặc làm điều đó sai lầm một cách ngớ ngẩn.
2. Các biến thể của từ:
  • Blundering (adj): mang nghĩa vụng về, không cẩn thận.
  • Blunderer (n): người thường xuyên phạm sai lầm hoặc làm điều ngớ ngẩn.
3. Cách sử dụng:
  • Danh từ:

    • "His blunder cost the team the game." (Sai lầm của anh ấy đã khiến đội thua trận.)
  • Động từ:

    • "I blundered during the presentation and forgot my main points." (Tôi đã vấp váp trong bài thuyết trình quên mất các điểm chính.)
4. Các cách sử dụng nâng cao:
  • To blunder away: có nghĩa bỏ lỡ cơ hội một cách ngu ngốc.

    • "He blundered away his chance of promotion by being late to the interview." (Anh ấy đã bỏ lỡ cơ hội thăng tiến đến muộn trong buổi phỏng vấn.)
  • To blunder out: nói hớ hoặc nói điều đó vô ý.

    • "She blundered out the surprise party details before it was time." ( ấy đã nói hớ về chi tiết của bữa tiệc bất ngờ trước khi đến lúc.)
  • To blunder upon: tình cờ gặp hoặc phát hiện ra điều đó.

    • "I blundered upon an old friend while walking in the park." (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ khi đang đi dạo trong công viên.)
5. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Mistake: sai lầm, nhưng không nhất thiết phải sai lầm lớn như "blunder".
  • Error: lỗi, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc chuyên môn.
  • Faux pas: một sai lầm xã hội, thường liên quan đến hành vi không thích hợp.
6. Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Make a blunder: phạm sai lầm.
  • Learn from one's blunders: học hỏi từ những sai lầm của mình.
7.
danh từ
  1. điều sai lầm, ngớ ngẩn
nội động từ
  1. (thường) + on, along) mò mẫm; vấp váp
  2. sai lầm, ngớ ngẩn
ngoại động từ
  1. làm hỏng (một công việc); quản lý tồi (cơ sở kinh doanh)
Idioms
  • to blunder away
    khờ bỏ lỡ, ngu dốt bỏ phí
  • to blunder away all one's chances
    khờ bỏ lỡ mất những dịp may
  • to blunder out
    nói hớ, nói vô ý, nói không suy nghĩ (cái )
  • to blunder upon
    ngẫu nhiên thấy, may mà thấy

Similar Spellings

Words Containing "blunder"

Words Mentioning "blunder"

Comments and discussion on the word "blunder"