Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fugitif
Jump to user comments
tính từ
  • bỏ trốn, chạy trốn
  • thoáng qua
    • Bonheur fugitif
      hạnh phúc thoáng qua
danh từ giống đực
  • kẻ bỏ trốn, kẻ chạy trốn
Related search result for "fugitif"
Comments and discussion on the word "fugitif"