Characters remaining: 500/500
Translation

frottée

Academic
Friendly

Từ "frottée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nguồn gốc từ động từ "frotter", nghĩa là "cọ xát" hoặc "chà". Trong ngữ cảnh thông tục, "frottée" có thể được hiểu là "trận đòn" hoặc "sự đánh đập", thường chỉ việc bị đánh một cách mạnh mẽ.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Trận đòn: Trong một số ngữ cảnh, "frottée" có thể được sử dụng để chỉ việc bị đánh, như trong câu:

    • "Il a reçu une frottée" (Anh ấy đã bị một trận đòn).
  2. Miếng bánh mì xát tỏi: Một cách sử dụng khác của từ nàytrong ngữ cảnh ẩm thực, nơi "frottée" có thể chỉ việc dùng một miếng bánh mì để chà xát tỏi lên bề mặt thức ăn, tạo hương vị. Ví dụ:

    • "Pour préparer la bruschetta, il faut frotter une frottée d'ail sur le pain" (Để chuẩn bị bruschetta, cần phải xát một miếng tỏi lên bánh mì).
Biến thể từ gần giống:
  • Frotter: Động từ gốc, nghĩa là "cọ xát", "chà". Ví dụ: "Il faut frotter la surface pour la nettoyer" (Cần phải chà xát bề mặt để làm sạch).
  • Frottement: Danh từ, nghĩa là "sự cọ xát". Ví dụ: "Le frottement entre les deux surfaces crée de la chaleur" (Sự cọ xát giữa hai bề mặt tạo ra nhiệt).
Từ đồng nghĩa idioms:
  • Battu: Nghĩa là "bị đánh". Ví dụ: "Il a été battu par son adversaire" (Anh ấy đã bị đánh bại bởi đối thủ của mình).
  • Déculotté: Một từ thông tục có nghĩa là "bị đánh bẹp", thường dùng trong ngữ cảnh thể thao hoặc cạnh tranh.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc giao tiếp trang trọng hơn, bạn có thể gặp cụm từ "recevoir une correction", có nghĩa là "nhận một bài học" hoặc "bị đánh". Ví dụ: "Il a reçu une correction sévère lors du match" (Anh ấy đã nhận một bài học nghiêm khắc trong trận đấu).
Kết luận:

Từ "frottée" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, từ ý nghĩa thông tục chỉ "trận đòn" cho đến việc sử dụng trong ẩm thực.

danh từ giống cái
  1. (thông tục) trận đòn
    • Recevoir une frottée
      bị một trận đòn
  2. miếng bánh mì xát tỏi

Comments and discussion on the word "frottée"