Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
frise
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (kiến trúc) diềm mũ cột
  • dải trang trí, đường gờ (ở tường, ở đồ gỗ.)
  • (sân khấu) màn phông
  • (kỹ thuật) tấm ván nhỏ
Related search result for "frise"
Comments and discussion on the word "frise"