Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
friche
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • đất bỏ hoang
    • en friche
      bỏ hoang
    • Terre en friche
      đất bỏ hoang
    • Intelligence en friche
      trí thông minh không trau dồi
Related search result for "friche"
Comments and discussion on the word "friche"