Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
francisque
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (sử học) búa trận (của người Phơ-răng-xoa)
  • huy hiệu búa trận (của chính phủ Pê-tanh 1940 - 1944)
Related search result for "francisque"
Comments and discussion on the word "francisque"