Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
frai
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự đẻ (cá)
    • La pêche est interdite pendant le frai
      khi cá đẻ cấm đánh cá
  • trứng cá, trứng ếch (đã thụ tinh)
  • cá bột
    • Jeter du frai dans un étang
      thả cá bột vào ao
Related search result for "frai"
Comments and discussion on the word "frai"