Từ "fragilité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, mang nghĩa là "tính dễ vỡ", "tính yếu ớt" hoặc "tính không vững". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật lý cho đến tình cảm hay ý tưởng.
Tính dễ vỡ: Chỉ những vật liệu có khả năng bị gãy hoặc vỡ khi chịu tác động.
Tính yếu ớt: Chỉ tình trạng sức khỏe hoặc thể chất không mạnh mẽ.
Tính không vững: Chỉ tính chất bấp bênh hay không ổn định của một lý thuyết hoặc một lập luận.
Fragile (tính từ): nghĩa là dễ vỡ, yếu ớt.
Frágiliser (động từ): có nghĩa là làm cho yếu đi hoặc dễ vỡ hơn.