Characters remaining: 500/500
Translation

fragilité

Academic
Friendly

Từ "fragilité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, mang nghĩa là "tính dễ vỡ", "tính yếu ớt" hoặc "tính không vững". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vậtcho đến tình cảm hay ý tưởng.

Định nghĩa:
  1. Tính dễ vỡ: Chỉ những vật liệu khả năng bị gãy hoặc vỡ khi chịu tác động.

    • Ví dụ: La fragilité du verre (tính dễ vỡ của thủy tinh).
  2. Tính yếu ớt: Chỉ tình trạng sức khỏe hoặc thể chất không mạnh mẽ.

    • Ví dụ: La fragilité de la santé (tính yếu ớt của sức khỏe).
  3. Tính không vững: Chỉ tính chất bấp bênh hay không ổn định của mộtthuyết hoặc một lập luận.

    • Ví dụ: La fragilité d'une théorie (tính không vững của một học thuyết).
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Fragilité" có thể được dùng trong các cụm từ để diễn tả sự mong manh của cảm xúc, như:
    • La fragilité des relations humaines (tính mong manh của các mối quan hệ con người).
Các biến thể của từ:
  • Fragile (tính từ): nghĩadễ vỡ, yếu ớt.

    • Ví dụ: Ce vase est fragile. (Cái bình này dễ vỡ.)
  • Frágiliser (động từ): có nghĩalàm cho yếu đi hoặc dễ vỡ hơn.

    • Ví dụ: Les crises économiques fragilisent la société. (Các cuộc khủng hoảng kinh tế làm cho xã hội trở nên yếu ớt.)
Từ đồng nghĩa:
  • Vulnérabilité: tính dễ bị tổn thương, yếu đuối.
  • Délicatesse: sự mỏng manh, tinh tế (trong một số ngữ cảnh).
Từ gần giống:
  • Délicate: cũng có nghĩamỏng manh, nhạy cảm, nhưng thường dùng để chỉ những thứ cần sự chăm sóc đặc biệt.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Avoir un cœur fragile: có một trái tim dễ bị tổn thương.
  • Être sur un fil: đứng trên một sợi chỉ (biểu thị sự không ổn định, dễ bị sa ngã).
Phrasal verbs:
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều phrasal verbs như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể gặp các cụm động từ diễn tả sự yếu đuối, chẳng hạn như:
    • S'effondrer: sụp đổ, ngã xuống (có thể dùng để chỉ mộtthuyết hay một người gặp khó khăn).
danh từ giống cái
  1. tính dễ vỡ, tính dễ gãy
    • La fragilité de verre
      tính dễ vỡ của thủy tinh
  2. tính yếu ớt, tính mảnh dẻ
    • La fragilité de la santé
      sức khỏe yếu ớt
  3. tính không vững, tính bấp bênh
    • Fragilité d'une théorie
      tính không vững của một học thuyết

Comments and discussion on the word "fragilité"