Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for foyer in Vietnamese - French dictionary
tiêu điểm
hộ khẩu
lò
tâm
ổ
chấn tiêu
hồi cư
hội quán
giàn bếp
gia đình
vua bếp
nằm queo
cư xá
lộn chồng
nằm co
nằm khoèo
chủ hộ
ông công
ông táo
nông hộ
gác bếp
hộ
thăng thiên
nhui
chết đứng
ở riêng
nơi
thổ công
tổ ấm
tro
cháo
vướng
vướng
bộ đồ
bếp