Từ "foyer" trong tiếng Anh có nghĩa là "phòng giải lao" hoặc "hành lang" trong các tòa nhà như rạp hát, khách sạn hoặc nhà hát. Đây là một khu vực thường được sử dụng để chờ đợi trước khi vào các phòng lớn hơn hoặc để thư giãn trong các khoảng thời gian giữa các buổi biểu diễn hoặc sự kiện.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
In a theater: "Before the show starts, let's meet in the foyer." (Trước khi buổi biểu diễn bắt đầu, hãy gặp nhau ở phòng giải lao.)
In a hotel: "The hotel foyer is beautifully decorated with flowers." (Phòng giải lao của khách sạn được trang trí rất đẹp với hoa.)
During an event: "Guests can mingle in the foyer during the intermission." (Khách có thể giao lưu trong phòng giải lao trong thời gian giải lao.)
Các cách sử dụng nâng cao:
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Lobby: Cũng có nghĩa gần giống, thường được dùng trong ngữ cảnh của khách sạn hoặc các tòa nhà văn phòng.
Atrium: Một khu vực rộng lớn bên trong của một tòa nhà, thường có ánh sáng tự nhiên.
Idioms và Phrasal verbs:
Mặc dù không có idiom hay phrasal verb nào trực tiếp liên quan đến "foyer", nhưng một số cụm từ có thể liên quan đến sự tiếp đón hoặc giao tiếp trong không gian công cộng: - "To roll out the red carpet": Tạo ra một bầu không khí chào đón đặc biệt cho khách.