Characters remaining: 500/500
Translation

foyer

/'fɔiei/
Academic
Friendly

Từ "foyer" trong tiếng Anh có nghĩa "phòng giải lao" hoặc "hành lang" trong các tòa nhà như rạp hát, khách sạn hoặc nhà hát. Đây một khu vực thường được sử dụng để chờ đợi trước khi vào các phòng lớn hơn hoặc để thư giãn trong các khoảng thời gian giữa các buổi biểu diễn hoặc sự kiện.

Định nghĩa:
  • Foyer (danh từ): Phòng hoặc khu vực trước hoặc bên cạnh nơi chính của một tòa nhà, thường được sử dụng để tiếp đón khách hoặc để nghỉ ngơi.
dụ sử dụng:
  1. In a theater: "Before the show starts, let's meet in the foyer." (Trước khi buổi biểu diễn bắt đầu, hãy gặp nhauphòng giải lao.)
  2. In a hotel: "The hotel foyer is beautifully decorated with flowers." (Phòng giải lao của khách sạn được trang trí rất đẹp với hoa.)
  3. During an event: "Guests can mingle in the foyer during the intermission." (Khách có thể giao lưu trong phòng giải lao trong thời gian giải lao.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Foyer cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn, như trong các sự kiện lễ hội hoặc tiệc tùng:
    • "The gala will take place in the grand foyer of the museum." (Buổi tiệc sẽ diễn ra trong phòng giải lao lớn của bảo tàng.)
Các biến thể của từ:
  • Không nhiều biến thể của từ "foyer", nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể được sử dụng theo dạng số nhiều "foyers".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lobby: Cũng có nghĩa gần giống, thường được dùng trong ngữ cảnh của khách sạn hoặc các tòa nhà văn phòng.
    • dụ: "The hotel lobby was filled with tourists." (Sảnh khách sạn đầy khách du lịch.)
  • Atrium: Một khu vực rộng lớn bên trong của một tòa nhà, thường ánh sáng tự nhiên.
    • dụ: "The atrium of the office building is a popular meeting place." (Khu vực thông thoáng của tòa nhà văn phòng một địa điểm họp mặt phổ biến.)
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù không idiom hay phrasal verb nào trực tiếp liên quan đến "foyer", nhưng một số cụm từ có thể liên quan đến sự tiếp đón hoặc giao tiếp trong không gian công cộng: - "To roll out the red carpet": Tạo ra một bầu không khí chào đón đặc biệt cho khách.

danh từ
  1. phòng giải lao (trong rạp hát)

Comments and discussion on the word "foyer"