Characters remaining: 500/500
Translation

fouiner

Academic
Friendly

Từ "fouiner" trong tiếng Phápmột động từ nội động từ, nghĩahành động lục lọi, tìm kiếm một cách tò mò, đặc biệt là khi xen vào chuyện của người khác. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, gợi lên hình ảnh của việc xâm phạm sự riêng tư hoặc tìm kiếm thông tin một cách không được phép.

Định nghĩa:
  • Fouiner: Lục lọi, tìm kiếm thông tin một cách tò mò, xen vào việc của người khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Il aime fouiner dans les affaires des autres. (Anh ấy thích lục lọi vào chuyện của người khác.)
  2. Câu phức tạp:

    • Elle a été surprise de voir son voisin fouiner autour de son jardin. ( ấy đã ngạc nhiên khi thấy hàng xóm lục lọi quanh vườn của mình.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Fouineur (danh từ): Người hay lục lọi, thường được dùng để chỉ những người tò mò xâm phạm vào đời sống riêng tư của người khác.
  • Fouineuse: Biến thể nữ của "fouineur".
Nghĩa khác nhau:
  • Ngoài nghĩa lục lọi, "fouiner" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tìm kiếm thông tin một cách không chính đáng. Ví dụ:
    • Ne fouine pas dans mes affaires ! (Đừng lục lọi vào chuyện của tôi!)
Từ gần giống:
  • Espionner: Theo dõi, gián điệp (mang tính chất nghiêm trọng hơn).
  • S'infiltrer: Thâm nhập, thường dùng trong trường hợp xâm nhập vào một nhóm hoặc tổ chức nào đó.
Từ đồng nghĩa:
  • *: Lục soát, tìm kiếm (có thể không mang nghĩa tiêu cực như "fouiner").
  • curieux/curieuse: Tò mò (tuy nhiên không nhất thiết mang nghĩa xấu).
Idioms cụm từ liên quan:
  • Avoir le nez partout: Có mặtmọi nơi, luôn tò mò về mọi thứ.
  • Mettre son nez dans les affaires des autres: Xen vào chuyện của người khác.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "fouiner" trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nhưng hãy chú ý đến ngữ cảnh để không làm tổn thương người khác hoặc gây ra những hiểu lầm không đáng .
nội động từ (thân mật)
  1. lục lọi
  2. xen vào việc người khác

Words Mentioning "fouiner"

Comments and discussion on the word "fouiner"