Jump to user comments
danh từ
- tiền phạt, tiền bồi thường
- vật bị mất, vật bị thiệt (vì có lỗi...)
tính từ
- bị mất, bị thiệt (vì có lỗi...)
- his money was forfeit
nó bị mất một số tiền
ngoại động từ
- để mất, mất quyền
- to forfeit someone's esteem
mất lòng quý trọng của ai
- to forfeit hapiness
mất hạnh phúc
- bị tước, bị thiệt, phải trả giá
- to forfeit one's driving licence
bị tước bỏ bằng lái xe