Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for food market in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
chợ
giá thị trường
chứng khoán
chợ đen
ở
bớt miệng
chợ chiều
đứng đường
la liếm
khảnh
chắc dạ
nhếu nháo
món
Tây Bắc
thị trường
giá chợ đen
chả rán
đánh tháo
cái
chợ trời
chợ búa
kẻo mà
làng
rặt
gần đây
lũng đoạn
náo
bạn hàng
đầy ói
chả
cắt cổ
độc chiếm
khít
chiếm lĩnh
nguội ngắt
hê
rau cháo
dong
ngũ cốc
mùi mẽ
mửa
ăn thử
bứ bự
kiếm ăn
no ấm
đồ ăn
nhịn đói
phĩnh bụng
bứ cổ
ăn sống
nghịt
kịt
hải vị
khất thực
sành ăn
ễnh
am hiểu
nếm
đói kém
phình
bỏ đói
dũi
bóp miệng
hộp
chan
phềnh
chặt chẽ
bỏ mứa
bả
ăn mặc
rim
nhiên hậu
ăn rỗi
khem
chán chê
nhắm nháp
dở
cơm nước
nhon nhen
nguội lạnh
First
< Previous
1
2
Next >
Last