Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
font
/fɔnt/
Jump to user comments
danh từ
  • bình đựng nước rửa tội, bình đựng nước thánh
  • bình dầu, bầu dầu (của đèn)
  • (thơ ca) suối nước; nguồn sông
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nguồn gốc, căn nguyên
Related search result for "font"
Comments and discussion on the word "font"