Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
follet
Jump to user comments
tính từ
  • (thân mật) tàng tàng, gàn
    • cheveux follets
      tóc gáy
    • esprit follet
      ma xó
    • feu follet
      ma trơi
    • poil follet
      lông tơ (chim con); râu tơ (ở cằm)
danh từ giống đực
  • ma xó
Related search result for "follet"
Comments and discussion on the word "follet"