Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
folâtre
Jump to user comments
tính từ
  • vui vẻ, đùa nghịch
    • L'enfance est folâtre
      tuổi trẻ hay đùa nghịch
    • Air folâtre
      bộ vui vẻ
Related words
Related search result for "folâtre"
Comments and discussion on the word "folâtre"