Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
fluting
/fluting/
Jump to user comments
danh từ
  • sự thổi sáo
  • sự nói thánh thót, sự hát thánh thót
  • sự làm rãnh máng (ở cột)
  • sự tạo nếp máng (ở quần áo hồ cứng)
Related search result for "fluting"
Comments and discussion on the word "fluting"