Từ "fluster" trong tiếng Anh có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy bối rối, nhộn nhịp hoặc bị mất tập trung. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, cùng với ví dụ và các biến thể liên quan.
Danh từ:
Ngoại động từ:
Nội động từ:
Danh từ:
Ngoại động từ:
Nội động từ:
Flustered (tính từ): Cảm thấy bối rối.
Flustering (tính từ): Gây bối rối, nhộn nhịp.
Từ "fluster" có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau để diễn tả sự bối rối hoặc nhộn nhịp.