Characters remaining: 500/500
Translation

fluster

/fluster/
Academic
Friendly

Từ "fluster" trong tiếng Anh có nghĩa làm cho ai đó cảm thấy bối rối, nhộn nhịp hoặc bị mất tập trung. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, cùng với dụ các biến thể liên quan.

Định nghĩa
  1. Danh từ:

    • "Fluster" có thể được hiểu sự bối rối, sự nhộn nhịp, sự bận rộn, hoặc sự náo động. Khi ai đótrong trạng thái "in a fluster", có nghĩa họ đang cảm thấy lo lắng hoặc không biết phải làm gì quá nhiều điều diễn ra cùng lúc.
  2. Ngoại động từ:

    • Khi bạn "fluster" ai đó, bạn làm cho họ cảm thấy bối rối hoặc mất bình tĩnh. dụ, một câu hỏi bất ngờ có thể khiến người khác "fluster".
  3. Nội động từ:

    • "Fluster" cũng có thể được sử dụng để mô tả trạng thái của chính người đó, tức là họ cảm thấy bối rối hoặc nhộn nhịp.
dụ sử dụng
  1. Danh từ:

    • "She was in a fluster before her presentation." ( ấy rất bối rối trước buổi thuyết trình của mình.)
  2. Ngoại động từ:

    • "The unexpected question flustered him." (Câu hỏi bất ngờ đã làm anh ấy bối rối.)
  3. Nội động từ:

    • "He tends to fluster when he is under pressure." (Anh ấy thường bối rối khi chịu áp lực.)
Biến thể
  • Flustered (tính từ): Cảm thấy bối rối.

    • dụ: "She felt flustered after the meeting." ( ấy cảm thấy bối rối sau cuộc họp.)
  • Flustering (tính từ): Gây bối rối, nhộn nhịp.

    • dụ: "The flustering atmosphere made it hard to concentrate." (Bầu không khí nhộn nhịp khiến việc tập trung trở nên khó khăn.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Confuse: Gây bối rối, làm cho không rõ ràng.
  • Agitate: Kích thích, làm rối loạn.
  • Disconcert: Làm mất bình tĩnh.
Cụm động từ idioms
  • In a fluster: Trong trạng thái bối rối, nhộn nhịp.
    • dụ: "I was all in a fluster trying to prepare for the party." (Tôi đã rất bối rối khi cố gắng chuẩn bị cho bữa tiệc.)
Kết luận

Từ "fluster" có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau để diễn tả sự bối rối hoặc nhộn nhịp.

danh từ
  1. sự bối rối
  2. sự nhộn nhịp, sự bận rộn, sự náo động, sự xôn xao
    • to be all in a fluster
      bận rộn, nhộn nhịp
ngoại động từ
  1. làm chếnh choáng say
  2. làm bối rối
  3. làm nhộn nhịp, làm bận rộn, làm náo động, làm xôn xao
nội động từ
  1. bối rối, nhộn nhịp, bận rộn, náo động, xôn xao

Synonyms

Words Containing "fluster"

Words Mentioning "fluster"

Comments and discussion on the word "fluster"