Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
fluidity
/fluidity/
Jump to user comments
danh từ
  • trạng thái lỏng
  • tính lỏng; độ lỏng
  • (kỹ thuật) tính lưu động; độ chảy loãng
Related words
Related search result for "fluidity"
Comments and discussion on the word "fluidity"