Từ "flesh" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "thịt" và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ và các cách sử dụng khác nhau.
1. Định nghĩa
Thịt: phần cơ của động vật, có thể ăn được.
Cùi (quả): phần mềm bên trong của một số loại trái cây.
Sự mập, sự béo: chỉ sự tăng cân hoặc sự có nhiều thịt.
Kích thích, làm cho hăng máu (như trong săn bắn).
Vỗ béo hoặc nuôi béo (làm cho cơ thể trở nên đầy đặn hơn).
Nạo thịt (trong ngành thuộc da).
2. Ví dụ sử dụng
He enjoys eating chicken flesh. (Anh ấy thích ăn thịt gà.)
The flesh of the fruit is sweet and juicy. (Cùi của quả rất ngọt và mọng nước.)
After the holidays, I tend to put on flesh. (Sau kỳ nghỉ, tôi thường tăng cân.)
3. Cách sử dụng nâng cao
To put on flesh: nghĩa là lên cân, có thể nói: I need to exercise more to avoid putting on flesh.
To lose flesh: nghĩa là sút cân, ví dụ: He lost flesh after his illness.
To be flesh and blood: có nghĩa là là người trần, ví dụ: She is my flesh and blood; I would do anything for her.
To make someone's flesh creep: khiến ai đó cảm thấy sợ hãi, ví dụ: The horror movie made my flesh creep.
4. Biến thể và từ gần giống
Fleshy (tính từ): có nhiều thịt, có thể dùng để mô tả thực phẩm hoặc cơ thể. Ví dụ: He has a fleshy figure.
Fleshly (tính từ): thường chỉ những điều liên quan đến cơ thể, thể xác, có thể dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học.
5. Từ đồng nghĩa
6. Idioms và cụm động từ
Flesh and blood: chỉ loài người, những người thân thuộc.
Blood is thicker than water: mối quan hệ gia đình thường quan trọng hơn so với mối quan hệ khác.
7. Cách phân biệt
Flesh thường chỉ phần thịt của động vật, trong khi meat có thể dùng để chỉ thịt nói chung.
Fleshy thường dùng để mô tả cái gì đó có nhiều thịt, trong khi fleshly có thể có nghĩa tiêu cực như chỉ sự cám dỗ của thể xác.