Characters remaining: 500/500
Translation

flattish

/'flætiʃ/
Academic
Friendly

Từ "flattish" một tính từ trong tiếng Anh, được dùng để miêu tả một cái đó hình dạng hơi bằng phẳng, hơi bẹt hoặc không độ cao hoặc độ dày rõ rệt. Từ này thường được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt rằng một vật không hoàn toàn phẳng, nhưng cũng không quá dày hoặc cao.

Định nghĩa
  • Flattish: Hơi bằng, hơi phẳng, hơi bẹt.
dụ sử dụng
  1. Mô tả hình dạng:

    • "The cake was flattish, not very tall." (Cái bánh đó hơi phẳng, không cao lắm.)
  2. Mô tả bề mặt:

    • "The ground is flattish here, making it a good spot for a picnic." (Mặt đấtđây hơi bằng phẳng, tạo điều kiện tốt cho một buổi picnic.)
  3. Mô tả cảm xúc hoặc tình huống:

    • "After a long day, my energy levels felt flattish." (Sau một ngày dài, mức năng lượng của tôi cảm thấy hơi thấp.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong nghệ thuật hoặc thiết kế: "The painting has a flattish style, focusing more on colors than depth." (Bức tranh phong cách hơi phẳng, tập trung nhiều vào màu sắc hơn chiều sâu.)

  • Trong sinh học hoặc vật : "The flattish shape of the leaf helps it capture more sunlight." (Hình dạng hơi bẹt của giúp thu nhận nhiều ánh sáng mặt trời hơn.)

Biến thể của từ
  • Flat: Phẳng, bằng.
  • Flatten: Làm phẳng, làm bẹt lại.
  • Flattener: Thiết bị hoặc người dùng để làm phẳng.
Từ gần giống
  • Flat: Hoàn toàn phẳng, không độ cao.
  • Level: Bằng phẳng, không độ dốc.
Từ đồng nghĩa
  • Smooth: Mịn màng, không gồ ghề.
  • Even: Bằng phẳng, không chỗ nhô lên hay lún xuống.
Idioms phrasal verbs liên quan
  • "Flat out": Làm việc chăm chỉ hoặc nhanh chóng.

    • dụ: "I’ve been working flat out to meet the deadline." (Tôi đã làm việc rất chăm chỉ để kịp thời hạn.)
  • "Flatten out": Làm cho phẳng hơn, giảm độ cao.

tính từ
  1. hơi bằng, hơi phẳng, hơi bẹt

Words Mentioning "flattish"

Comments and discussion on the word "flattish"