Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
flatter
/'flætə/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn tính hư danh
  • tôn lên
    • this photograph flatters her
      bức ảnh này tôn vẻ đẹp của cô ta lên
  • làm cho (ai) hy vọng hão
    • don't flatter yourself that he will forgine you
      đừng hy vọng hâo là hắn sẽ tha thứ cho anh
  • làm khoái; làm đẹp (mắt), làm vui (tai...)
    • to flatter oneself that
      tự hào là, lấy làm hãnh diện là
    • he flattered himself that he was the best student of the class
      anh ta tự hào là học sinh giỏi nhất lớp
danh từ
  • (kỹ thuật) búa đàn
Related words
Related search result for "flatter"
Comments and discussion on the word "flatter"