Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
flatten
/'flætn/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng
  • đánh ngã sóng soài
nội động từ
  • trở nên phẳng bẹt
  • trở nên yên tĩnh, trở nên yên lặng, dịu lại
    • storm has flattened
      bâo đã ngớt
  • bay hơi, bay mùi, hả
    • this beer has flattened
      bia đã hả hơi
IDIOMS
  • to flatten out
    • trải ra, trải phẳng
    • cho (máy bay) bay song song với mặt đất
Related words
Related search result for "flatten"
  • Words contain "flatten"
    flatten flattened
  • Words contain "flatten" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ẹp bẹt
Comments and discussion on the word "flatten"