Jump to user comments
ngoại động từ
- dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng
nội động từ
- trở nên yên tĩnh, trở nên yên lặng, dịu lại
- storm has flattened
bâo đã ngớt
- bay hơi, bay mùi, hả
- this beer has flattened
bia đã hả hơi
IDIOMS
- to flatten out
- cho (máy bay) bay song song với mặt đất