Jump to user comments
danh từ
- mẩu vải flanen (để đánh bóng, lau chùi)
- (số nhiều) quần bằng flanen, quần áo flanen; quần áo lót bằng flanen; đồ bằng flanen; các loại vải flanen
tính từ
ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bọc flanen; mặc quần áo flanen cho (ai)