Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
fixer
/'fiksə/
Jump to user comments
danh từ
  • người đóng, người gắn, người lập, người đặt
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người hối lộ, người đút lót
Related search result for "fixer"
Comments and discussion on the word "fixer"