Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
fixation
/fik'seiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đóng chặt vào, sự làm cho dính lại
  • sự ngưng kết, sự đông lại
  • sự hâm (màu...); sự cố định lại
  • sự ấn định, sự quy định
  • sự ngừng phát triển trí óc
Related search result for "fixation"
Comments and discussion on the word "fixation"