Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for fish-hold in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
nò
đánh vảy
cá vàng
cháo ám
nước mắm
bặm
kiên trì
cá đuối
đớp
chính quyền
đánh bắt
dù dì
cầm lái
mở tiệc
hến
chìa khóa
lườn
dầu cá
hậu sự
nắm
nẩy mực
ăn thề
bàn bạc
hạp
lưỡi câu
ăm ắp
bất đồng
hoăng
binh quyền
chờn vờn
chĩnh
nhủi
hểnh
chệch
chảo
bàu
chuyên chế
bọ
chiến tuyến
đoán chừng
bấu
hốt
nhắm rượu
chứa
cà cuống
đút nút
chính thức
dĩa
biển
mực
hom
chịt
ban
bí truyền
phòi
rái
cháo
mẻ
ngấu
ám
khô đét
ngoắc
bé
chim
cắn
chụp
nhả
cảnh
bác
chưng
bong bóng
om
chả rán
chiên
chuồi
rán
Thời Đại Hùng Vương
tết
mõ
ca trù
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last