Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
first-rate
/'fə:st'reit/
Jump to user comments
tính từ
  • hạng nhất, loại nhất, loại một
  • (thông tục) xuất sắc, rất tốt, rất cừ
IDIOMS
  • the first-rate Powers
    • các đại cường quốc
phó từ, (thông tục)
  • rất tốt, rất cừ, rất khoẻ
Related search result for "first-rate"
Comments and discussion on the word "first-rate"