Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for fire-water in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
giấy phép
dóm
mìn
cánh sẻ
phá hoại
dữ dội
câu liêm
chực
nhui
chuẩn xác
đì đẹt
đốt
lan
lực dịch
cầu tiêu
tát
dội
âm ỉ
rụi
dập tắt
bèo bọt
bi đông
báo hiệu
đỏ bừng
khoai nước
tưới
cam tuyền
đái
đi giải
dòng nước
đỗ quyên
bễ
chuôm
bão
ran
ngụp
bèo Nhật Bản
nước đứng
nước hàng
nước khoáng
giọt nước
hụp
lãnh hải
cọn
cháy
bỏ
phụt
càng
lục bình
nước vôi
nước lọc
dưa đỏ
hà bá
lướt ván
đi đái
rau cần
bể cạn
cần ta
nước xuống
cam lộ
bừng
nảy mầm
cá đồng
phù
bom
ong ọc
điếc
nước ốc
rí rách
cá biển
nước lên
bắc
hoà tan
sũng
chữa
nước lã
chới với
làm lông
cầm chừng
bòm bõm
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last