Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
fire-plug
/'faiəplʌg/
Jump to user comments
danh từ
  • (viết tắt) F.P. chỗ lắp vòi rồng chữa cháy (ở hệ thống dẫn nước ở đường phố)
Related search result for "fire-plug"
Comments and discussion on the word "fire-plug"