Jump to user comments
danh từ
- nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt
- người xuất vốn, người bỏ vốn
nội động từ
- (thường), đuốm nhoét lạu chùi phuyễn ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lừa đảo, lừa gạt
- to financier money away
lừa tiền
- to financier someone out of something
lừa ai lấy cái gì