Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
filandière
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (từ cũ, nghĩa cũ) chỉ xe sợi (bằng tay)
tính từ
  • (Les soeurs filandières) (thơ ca) thần số mệnh
Related search result for "filandière"
Comments and discussion on the word "filandière"