Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
figuranti
/'figjurənt/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều figuranti
  • diễn viên đồng diễn ba-lê
  • (sân khấu) diễn viên đóng vai phụ
Related search result for "figuranti"
Comments and discussion on the word "figuranti"