Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for fidéisme in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
trung kiên
tiết liệt
trung hiếu
trung nghĩa
trung thành
chung thuỷ
tin
chung tình
trung trinh
trung dũng
trung thực
chính chuyên
nặng lời
lòng son
keo sơn
trung
có nghĩa
lột
trước sau
chấn tiêu
vi chấn
phiếm thần luận
hữu thần luận
đa thần giáo
vô thần luận
nhất thần giáo
độc thần giáo
tiết hạnh
tận trung
tiết nghĩa
cô trung
thủ tiết
tiết phụ
trung lương
động đất
lột tả
nhân nghĩa
giữ tiết
hiếu trung
trung thần
đoan trinh
trung tín
có nghì
kiên trinh
hiếu nghĩa
thiện nam tín nữ
tiết
kiên trung
nghĩa bộc
hiền thần
trung can
tín nghĩa
tấm son
khuyển ưng
trinh phụ
tín
tứ đức
tín đồ
giáo đồ
bà vãi
nội lưu
địa chấn
đá vàng
bội tín
phiếm tại
đúng hạn
tình chung
vô thần
vô thần
thần luận
nghì
hẹn
chè
quá khứ
thử thách
tôn chỉ
tâm
trinh
bẩm sinh
vãi
First
< Previous
1
2
Next >
Last