Từ "fewest" là một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ số lượng ít nhất trong một nhóm, và nó là dạng so sánh hơn nhất của từ "few". Từ "few" có nghĩa là "ít" và thường được dùng với danh từ đếm được (countable nouns).
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Out of all the students in the class, she has the fewest books." (Trong số tất cả học sinh trong lớp, cô ấy có ít sách nhất.)
"He has the fewest friends compared to his classmates." (Anh ấy có ít bạn nhất so với các bạn cùng lớp.)
"Among all the options available, this one has the fewest drawbacks." (Trong số tất cả các lựa chọn có sẵn, lựa chọn này có ít nhược điểm nhất.)
"The fewest mistakes were made in the final presentation." (Ít sai sót nhất đã được thực hiện trong buổi thuyết trình cuối cùng.)
Phân biệt các biến thể:
Few: ít, dùng để chỉ số lượng nhỏ (ví dụ: "I have few friends." - Tôi có ít bạn.)
Fewer: ít hơn, dùng để so sánh giữa hai nhóm (ví dụ: "I have fewer friends than he does." - Tôi có ít bạn hơn anh ấy.)
Fewest: ít nhất, dùng để chỉ nhóm có số lượng ít nhất (ví dụ: "She has the fewest friends in the group." - Cô ấy có ít bạn nhất trong nhóm.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Few: ít, không nhiều.
Scarce: khan hiếm, ít có.
Limited: hạn chế, không nhiều.
Idioms và Phrasal Verbs:
Hiện tại, "fewest" không có nhiều thành ngữ hay cụm động từ liên quan trực tiếp, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến số lượng như: - "A few and far between": rất hiếm khi xảy ra. - "Count on one hand": đếm trên một bàn tay (nói về số lượng rất ít).
Lưu ý:
Khi sử dụng "fewest", hãy chắc chắn rằng bạn đang nói về danh từ đếm được và trong ngữ cảnh so sánh số lượng giữa các nhóm khác nhau.