Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
feuilleté
Jump to user comments
tính từ
  • gồm nhiều lớp mỏng, xếp lớp
    • Roche feuilletée
      đá xếp lớp
danh từ giống đực
  • bột nhào phân thành từng lớp
Related search result for "feuilleté"
Comments and discussion on the word "feuilleté"