Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
feston
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • dây hoa kết, tràng hoa, tràng lá
  • (kiến trúc) đường dây hoa
  • đường viền thêu (ở cổ áo...)
Related search result for "feston"
Comments and discussion on the word "feston"